Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
tí hâu
|
danh từ
chim diều hâu
tí hâu mày lượn cho tròn, đến mai ta gả gà con cho mày (ca dao)